Có 2 kết quả:

教导 giáo đạo教導 giáo đạo

1/2

giáo đạo

giản thể

Từ điển phổ thông

dạy dỗ, dạy học

Bình luận 0

giáo đạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

dạy dỗ, dạy học

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy dỗ, chỉ dẫn.

Bình luận 0